Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

негативен
негативната вест
negativen
negativnata vest
tiêu cực
tin tức tiêu cực

тежок
тежокото канапе
težok
težokoto kanape
nặng
chiếc ghế sofa nặng

праведен
праведното поделба
praveden
pravednoto podelba
công bằng
việc chia sẻ công bằng

тих
тихиот знак
tih
tihiot znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

внимателен
внимателното момче
vnimatelen
vnimatelnoto momče
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

моќен
моќен лав
moḱen
moḱen lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

оддалечен
оддалечената куќа
oddalečen
oddalečenata kuḱa
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

неомажен
неомажениот човек
neomažen
neomaženiot čovek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

весел
веселото парче
vesel
veseloto parče
vui mừng
cặp đôi vui mừng

млад
младиот боксер
mlad
mladiot bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

неограничен
неограниченото складирање
neograničen
neograničenoto skladiranje
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
