Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/105388621.webp
тажен
тажното дете
tažen
tažnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/133626249.webp
домашен
домашното овошје
domašen
domašnoto ovošje
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/132647099.webp
подготвен
подготвените тркачи
podgotven
podgotvenite trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
таен
тајната информација
taen
tajnata informacija
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/127330249.webp
поспешен
поспешниот дедо Мраз
pospešen
pospešniot dedo Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
глупав
глупавиот момче
glupav
glupaviot momče
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/118968421.webp
плоден
плодна почва
ploden
plodna počva
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
широк
широкото патување
širok
širokoto patuvanje
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/115595070.webp
без напор
без напорниот велосипедски патека
bez napor
bez naporniot velosipedski pateka
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/159466419.webp
страшен
страшна атмосфера
strašen
strašna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/130246761.webp
бел
белиот пејзаж
bel
beliot pejzaž
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/112373494.webp
потребен
потребната светилка
potreben
potrebnata svetilka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết