Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/134764192.webp
прв
првите пролетни цвеќиња
prv
prvite proletni cveḱinja
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/169654536.webp
тешок
тешкото искачување на планина
tešok
teškoto iskačuvanje na planina
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/171454707.webp
затворен
затворената врата
zatvoren
zatvorenata vrata
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
централен
централниот плоштад
centralen
centralniot ploštad
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/87672536.webp
троен
тројниот чип за мобилен
troen
trojniot čip za mobilen
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/20539446.webp
секојагодишен
секојагодишниот карневал
sekojagodišen
sekojagodišniot karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/92426125.webp
игров
игровото учење
igrov
igrovoto učenje
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/133153087.webp
чист
чистиот веш
čist
čistiot veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/172832476.webp
жив
живи фасади на куќи
živ
živi fasadi na kuḱi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/88260424.webp
непознат
непознатиот хакер
nepoznat
nepoznatiot haker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/88411383.webp
интересен
интересната течност
interesen
interesnata tečnost
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/104193040.webp
страшен
страшната појава
strašen
strašnata pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn