Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

прв
првите пролетни цвеќиња
prv
prvite proletni cveḱinja
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

тешок
тешкото искачување на планина
tešok
teškoto iskačuvanje na planina
khó khăn
việc leo núi khó khăn

затворен
затворената врата
zatvoren
zatvorenata vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

централен
централниот плоштад
centralen
centralniot ploštad
trung tâm
quảng trường trung tâm

троен
тројниот чип за мобилен
troen
trojniot čip za mobilen
gấp ba
chip di động gấp ba

секојагодишен
секојагодишниот карневал
sekojagodišen
sekojagodišniot karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm

игров
игровото учење
igrov
igrovoto učenje
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

чист
чистиот веш
čist
čistiot veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

жив
живи фасади на куќи
živ
živi fasadi na kuḱi
sống động
các mặt tiền nhà sống động

непознат
непознатиот хакер
nepoznat
nepoznatiot haker
không biết
hacker không biết

интересен
интересната течност
interesen
interesnata tečnost
thú vị
chất lỏng thú vị
