Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

моќен
моќен лав
moḱen
moḱen lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

отворен
отворената кутија
otvoren
otvorenata kutija
đã mở
hộp đã được mở

употребуван
употребувани артикли
upotrebuvan
upotrebuvani artikli
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

подготвен
подготвените тркачи
podgotven
podgotvenite trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

лукав
лукава лисица
lukav
lukava lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

нов
новиот огномет
nov
noviot ognomet
mới
pháo hoa mới

домашен
домашното овошје
domašen
domašnoto ovošje
bản địa
trái cây bản địa

прв
првите пролетни цвеќиња
prv
prvite proletni cveḱinja
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

валкан
валканите спортски обувки
valkan
valkanite sportski obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

аеродинамичен
аеродинамичниот облик
aerodinamičen
aerodinamičniot oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

смешен
смешните бради
smešen
smešnite bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
