Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

тажен
тажното дете
tažen
tažnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

домашен
домашното овошје
domašen
domašnoto ovošje
bản địa
trái cây bản địa

подготвен
подготвените тркачи
podgotven
podgotvenite trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

таен
тајната информација
taen
tajnata informacija
bí mật
thông tin bí mật

поспешен
поспешниот дедо Мраз
pospešen
pospešniot dedo Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

глупав
глупавиот момче
glupav
glupaviot momče
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

плоден
плодна почва
ploden
plodna počva
màu mỡ
đất màu mỡ

широк
широкото патување
širok
širokoto patuvanje
xa
chuyến đi xa

без напор
без напорниот велосипедски патека
bez napor
bez naporniot velosipedski pateka
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

страшен
страшна атмосфера
strašen
strašna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

бел
белиот пејзаж
bel
beliot pejzaž
trắng
phong cảnh trắng
