Từ vựng
Học tính từ – Pháp

ouvert
le rideau ouvert
mở
bức bình phong mở

fort
la femme forte
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

amoureux
un couple amoureux
đang yêu
cặp đôi đang yêu

chaud
le feu de cheminée chaud
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

copieux
la soupe copieuse
đậm đà
bát súp đậm đà

mineur
une fille mineure
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

orageux
la mer orageuse
bão táp
biển đang có bão

raide
une montagne raide
dốc
ngọn núi dốc

triste
l‘enfant triste
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

doré
la pagode dorée
vàng
ngôi chùa vàng

terrible
une menace terrible
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
