Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Vietnamien
riêng tư
du thuyền riêng tư
privé
le yacht privé
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
étranger
la solidarité étrangère
ác ý
đồng nghiệp ác ý
méchant
le collègue méchant
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
imprudent
l‘enfant imprudent
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
fait maison
un punch aux fraises fait maison
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naïf
la réponse naïve
mất tích
chiếc máy bay mất tích
disparu
un avion disparu
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
sale
l‘air sale
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
lâche
une dent lâche
lịch sử
cây cầu lịch sử
historique
le pont historique
Slovenia
thủ đô Slovenia
slovène
la capitale slovène