Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Vietnamien

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
inachevé
un pont inachevé

ngang
đường kẻ ngang
horizontal
la ligne horizontale

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
heureux
le couple heureux

khô
quần áo khô
sec
le linge sec

trước
đối tác trước đó
précédent
le partenaire précédent

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
habituel
un bouquet de mariée habituel

què
một người đàn ông què
boiteux
un homme boiteux

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
frais
la boisson fraîche

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
célèbre
le temple célèbre

xa
chuyến đi xa
loin
le voyage loin

ngắn
cái nhìn ngắn
court
un regard court
