Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Vietnamien
thú vị
chất lỏng thú vị
intéressant
le liquide intéressant
ngày nay
các tờ báo ngày nay
actuel
les journaux actuels
mùa đông
phong cảnh mùa đông
hivernal
le paysage hivernal
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clair
les lunettes claires
tươi mới
hàu tươi
frais
des huîtres fraîches
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
sale
l‘air sale
nắng
bầu trời nắng
ensoleillé
un ciel ensoleillé
hàng năm
lễ hội hàng năm
annuel
le carnaval annuel
gai
các cây xương rồng có gai
épineux
les cactus épineux
không thể
một lối vào không thể
impossible
un accès impossible
tiêu cực
tin tức tiêu cực
négatif
une nouvelle négative