Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Vietnamien

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clair
un registre clair

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
silencieux
la demande de rester silencieux

ác ý
đồng nghiệp ác ý
méchant
le collègue méchant

bổ sung
thu nhập bổ sung
supplémentaire
le revenu supplémentaire

hài hước
trang phục hài hước
drôle
le déguisement drôle

vật lý
thí nghiệm vật lý
physique
l‘expérience physique

huyên náo
tiếng hét huyên náo
hystérique
un cri hystérique

không thành công
việc tìm nhà không thành công
vain
la recherche vaine d‘un appartement

què
một người đàn ông què
boiteux
un homme boiteux

vàng
chuối vàng
jaune
des bananes jaunes

lạnh
thời tiết lạnh
froid
le temps froid
