Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Vietnamien
gần
con sư tử gần
proche
la lionne proche
chật
ghế sofa chật
étroit
un canapé étroit
cổ xưa
sách cổ xưa
antique
des livres antiques
không thể qua được
con đường không thể qua được
impraticable
une route impraticable
không thành công
việc tìm nhà không thành công
vain
la recherche vaine d‘un appartement
độc thân
người đàn ông độc thân
célibataire
un homme célibataire
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ferme
un ordre ferme
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
terrible
le requin terrible
đắng
bưởi đắng
amer
pamplemousses amers
không thể tin được
một ném không thể tin được
improbable
un jet improbable
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
robuste
des tourbillons de tempête robustes