Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Vietnamien

ác ý
đồng nghiệp ác ý
méchant
le collègue méchant

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
terrible
le requin terrible

cam
quả mơ màu cam
orange
des abricots oranges

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
anglophone
une école anglophone

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
visible
la montagne visible

có lẽ
khu vực có lẽ
probable
une zone probable

không thành công
việc tìm nhà không thành công
vain
la recherche vaine d‘un appartement

tím
hoa oải hương màu tím
violet
du lavande violet

duy nhất
con chó duy nhất
seul
le seul chien

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
prêt à partir
l‘avion prêt à décoller

dài
tóc dài
long
les cheveux longs
