Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Vietnamien

chảy máu
môi chảy máu
sanglant
des lèvres sanglantes

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
l‘aide urgente

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
nécessaire
la lampe torche nécessaire

đen
chiếc váy đen
noir
une robe noire

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
strict
la règle stricte

hỏng
kính ô tô bị hỏng
cassé
le pare-brise cassé

yêu thương
món quà yêu thương
affectueux
le cadeau affectueux

xanh
trái cây cây thông màu xanh
bleu
boules de Noël bleues

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
finlandais
la capitale finlandaise

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
futur
une production d‘énergie future

trung tâm
quảng trường trung tâm
central
la place centrale
