Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/170812579.webp
lâche
une dent lâche
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/135260502.webp
doré
la pagode dorée
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/131873712.webp
énorme
le dinosaure énorme
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/171618729.webp
vertical
une falaise verticale
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/97017607.webp
inéquitable
la répartition inéquitable du travail
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/144942777.webp
inhabituel
un temps inhabituel
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/28851469.webp
retardé
un départ retardé
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/131533763.webp
beaucoup
beaucoup de capital
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/170182265.webp
spécial
un intérêt spécial
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/71079612.webp
anglophone
une école anglophone
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/127673865.webp
argenté
la voiture argentée
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/74903601.webp
stupide
les paroles stupides
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn