Từ vựng
Học tính từ – Pháp

stupide
un plan stupide
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

magnifique
une robe magnifique
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

annuel
le carnaval annuel
hàng năm
lễ hội hàng năm

disponible
le médicament disponible
có sẵn
thuốc có sẵn

pressé
le Père Noël pressé
vội vàng
ông già Noel vội vàng

doux
la température douce
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

enneigé
les arbres enneigés
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

intéressant
le liquide intéressant
thú vị
chất lỏng thú vị

marron
un mur en bois marron
nâu
bức tường gỗ màu nâu

méchant
le collègue méchant
ác ý
đồng nghiệp ác ý

fâché
le policier fâché
giận dữ
cảnh sát giận dữ
