Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

pozostały
pozostałe jedzenie
còn lại
thức ăn còn lại

wyprostowany
wyprostowany szympans
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

fizyczny
fizyczny eksperyment
vật lý
thí nghiệm vật lý

ostrożny
ostrożny chłopiec
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

gorący
gorący ogień w kominku
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

pierwszy
pierwsze wiosenne kwiaty
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

łagodny
łagodna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

czerwony
czerwony parasol
đỏ
cái ô đỏ

anglojęzyczny
anglojęzyczna szkoła
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

czuły
czuły prezent
yêu thương
món quà yêu thương

ważny
ważne terminy
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
