Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
qabil lilkhalt
al’atfal althalathat alqabilin lilkhalta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

أرجواني
لافندر أرجواني
’arjuani
lafindar ’arjuani
tím
hoa oải hương màu tím

ذكي
ثعلب ذكي
dhaki
thaelab dhaki
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً
dinamiki alhawa’
shakl dinamikiun hwayyaan
hình dáng bay
hình dáng bay

يومي
الاستحمام اليومي
yawmi
aliastihmam alyawmi
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

بيضاوي
الطاولة البيضاوية
baydawi
altaawilat albaydawiatu
hình oval
bàn hình oval

حاضر
جرس حاضر
hadir
jaras hadiri
hiện diện
chuông báo hiện diện

غالي
الفيلا الغالية
ghali
alfila alghaliatu
đắt
biệt thự đắt tiền

جديد
ألعاب نارية جديدة
jadid
’aleab nariat jadidatun
mới
pháo hoa mới

وردي
ديكور غرفة وردي
wardi
dikur ghurfat wardi
hồng
bố trí phòng màu hồng

رائع
شلال رائع
rayie
shalaal rayieun
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
