Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
متصل
إشارات اليد المتصلة
mutasil
’iisharat alyad almutasilati
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
عاصف
البحر العاصف
easif
albahr aleasif
bão táp
biển đang có bão
وحشي
الولد الوحشي
wahshi
alwalad alwahshi
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
سريع
سيارة سريعة
sarie
sayaarat sarieatun
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
وحيد
الكلب الوحيد
wahid
alkalb alwahidu
duy nhất
con chó duy nhất
سمين
سمكة سمينة
samin
samakat saminat
béo
con cá béo
جاهز
المنزل الجاهز تقريبًا
jahiz
almanzil aljahiz tqryban
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية
ghayr qanuniun
tijarat mukhadirat ghayr qanuniatin
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước
مثالي
أسنان مثالية
mithali
’asnan mithaliatun
hoàn hảo
răng hoàn hảo
غير محدد
التخزين غير المحدد
ghayr muhadad
altakhzin ghayr almuhadadi
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn