Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/125831997.webp
قابل للاستخدام
بيض قابل للاستخدام
qabil liliastikhdam
bid qabil liliastikhdami
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/117489730.webp
إنجليزي
الدروس الإنجليزية
’iinjiliziun
aldurus al’iinjiliziatu
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً
dinamiki alhawa’
shakl dinamikiun hwayyaan
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/166838462.webp
كامل
قرعة كاملة
kamil
qureat kamilatun
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/74192662.webp
معتدل
الحرارة المعتدلة
muetadil
alhararat almuetadilatu
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/88260424.webp
مجهول
الهاكر المجهول
majhul
alhakir almajhuli
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/96991165.webp
شديد
التزلج على الأمواج الشديد
shadid
altazaluj ealaa al’amwaj alshadidi
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/107108451.webp
وفير
وجبة وفيرة
wafir
wajbat wafiratu
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/113624879.webp
بالساعة
تغيير الحرس بالساعة
bialsaaeat
taghyir alharas bialsaaeati
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية
natiq bial’iinjiliziat
madrasat natiqat bial’iinjliziati
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/132345486.webp
أيرلندي
الساحل الأيرلندي
’ayirlandi
alsaahil al’ayirlandi
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/175455113.webp
خالي من الغيوم
سماء خالية من الغيوم
khali min alghuyum
sama’ khaliat min alghuyum
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây