Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/97036925.webp
دراز
موهای دراز
deraz
mewhaa deraz
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/134462126.webp
جدی
یک جلسه جدی
jeda
ak jelsh jeda
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/87672536.webp
سه‌گانه
چیپ سه‌گانه تلفن همراه
sh‌guanh
cheap sh‌guanh telfen hemrah
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/132704717.webp
ضعیف
بیمار ضعیف
d‘eaf
bamar d‘eaf
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/126635303.webp
کامل
خانواده کامل
keamel
khanewadh keamel
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/118504855.webp
کم‌سن و سال
دختر کم‌سن و سال
kem‌sen w sal
dekhetr kem‌sen w sal
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/131533763.webp
زیاد
سرمایه زیاد
zaad
sermaah zaad
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/132447141.webp
لنگ
مرد لنگ
lengu
merd lengu
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/118410125.webp
خوراکی
فلفل‌های خوراکی
khewrakea
felfel‌haa khewrakea
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/102746223.webp
بی‌محبت
مرد بی‌محبت
ba‌mhebt
merd ba‌mhebt
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/132647099.webp
آماده
دوندگان آماده
amadh
dewnedguan amadh
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/134068526.webp
مشابه
دو الگوی مشابه
meshabh
dew aleguwa meshabh
giống nhau
hai mẫu giống nhau