Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

دیر
کار دیر
dar
kear dar
muộn
công việc muộn

بالغ
دختر بالغ
balegh
dekhetr balegh
trưởng thành
cô gái trưởng thành

مخفی
اطلاعات مخفی
mekhefa
atela‘eat mekhefa
bí mật
thông tin bí mật

موجود
انرژی بادی موجود
mewjewd
anerjea bada mewjewd
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

بیرنگ
حمام بیرنگ
barengu
hemam barengu
không màu
phòng tắm không màu

بزرگ
مجسمهٔ آزادی بزرگ
bezregu
mejsemh azada bezregu
lớn
Bức tượng Tự do lớn

وحشتناک
کوسه وحشتناک
wheshetnak
kewesh wheshetnak
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

غیرقانونی
کشت گیاه مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
keshet guaah mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
độc thân
người đàn ông độc thân

مشابه
دو الگوی مشابه
meshabh
dew aleguwa meshabh
giống nhau
hai mẫu giống nhau

جوان
بوکسر جوان
jewan
bewkeser jewan
trẻ
võ sĩ trẻ
