Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان
anegulasa zeban
medresh anegulasa zeban
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

آخرین
ارادهی آخر
akheran
aradha akher
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

عمودی
صخرهی عمودی
emewda
sekherha ‘emewda
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

آماده پرواز
هواپیمای آماده پرواز
amadh perewaz
hewapeamaa amadh perewaz
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

آینده
تولید انرژی آینده
aanedh
tewlad anerjea aanedh
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

عصبانی
مردان عصبانی
esebana
merdan ‘esebana
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

پرتحرک
واگن پرتحرک
peretherk
wagun peretherk
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

ایرلندی
ساحل ایرلند
aarelneda
sahel aarelned
Ireland
bờ biển Ireland

سیاه
لباس سیاه
saah
lebas saah
đen
chiếc váy đen

وحشتناک
محاسبات وحشتناک
wheshetnak
mhasebat wheshetnak
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

عجلهدار
بابا نوئل عجلهدار
ejelhdar
baba new‘el ‘ejelhdar
vội vàng
ông già Noel vội vàng
