Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

بیمار
زن بیمار
bamar
zen bamar
ốm
phụ nữ ốm

بلند
برج بلند
belned
berj belned
cao
tháp cao

خوشحال
جفت خوشحال
khewshhal
jeft khewshhal
vui mừng
cặp đôi vui mừng

عصبانی
مردان عصبانی
esebana
merdan ‘esebana
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

تنگ
مبل تنگ
tengu
mebl tengu
chật
ghế sofa chật

خوشبخت
زوج خوشبخت
khewshebkhet
zewj khewshebkhet
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

هوشمند
یک دانشآموز هوشمند
hewshemned
ak daneshamewz hewshemned
thông minh
một học sinh thông minh

سخت
قانون سخت
sekhet
qanewn sekhet
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

گمشده
هواپیمای گمشده
gumshedh
hewapeamaa gumshedh
mất tích
chiếc máy bay mất tích

دندانهدار
کوه دندانهدار
dendanhdar
kewh dendanhdar
dốc
ngọn núi dốc

عمیق
برف عمیق
emaq
berf ‘emaq
sâu
tuyết sâu
