Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

odličen
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

prejšnji
prejšnji partner
trước
đối tác trước đó

spletne
spletna povezava
trực tuyến
kết nối trực tuyến

bolan
bolna ženska
ốm
phụ nữ ốm

neznan
neznan heker
không biết
hacker không biết

znan
znan Eifflov stolp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

visok
visok stolp
cao
tháp cao

angleški
angleški pouk
Anh
tiết học tiếng Anh

rumen
rumene banane
vàng
chuối vàng

debel
debela riba
béo
con cá béo

trojni
trojni čip za telefon
gấp ba
chip di động gấp ba
