Từ vựng
Học tính từ – Nhật

たっぷりの
たっぷりの食事
tappuri no
tappuri no shokuji
phong phú
một bữa ăn phong phú

真剣な
真剣なミーティング
shinken‘na
shinken‘na mītingu
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

生き生きとした
生き生きとした建物の外壁
ikiikitoshita
ikiikitoshita tatemono no gaiheki
sống động
các mặt tiền nhà sống động

依存している
薬物依存症患者
izon shite iru
yakubutsuisonshō kanja
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

狂った
狂った女性
kurutta
kurutta josei
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

若い
若いボクサー
wakai
wakai bokusā
trẻ
võ sĩ trẻ

性的な
性的な欲望
seitekina
seitekina yokubō
tình dục
lòng tham dục tình

元気な
元気な女性
genkina
genkina josei
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

ばかな
ばかな話
ba ka na
bakana hanashi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

意地悪な
意地悪な女の子
ijiwaruna
ijiwaruna on‘nanoko
xấu xa
cô gái xấu xa

ありそうもない
ありそうもない投げ
ari-sō mo nai
ari-sō mo nai nage
không thể tin được
một ném không thể tin được
