Từ vựng
Học tính từ – Nhật

少ない
少ない食事
sukunai
sukunai shokuji
ít
ít thức ăn

アルコール依存症
アルコール依存症の男
arukōru isonshō
arukōru isonshō no otoko
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

恐ろしい
恐ろしいサメ
osoroshī
osoroshī same
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

濁った
濁ったビール
nigotta
nigotta bīru
đục
một ly bia đục

技術的な
技術的な奇跡
gijutsu-tekina
gijutsu-tekina kiseki
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

グローバルな
グローバルな経済
gurōbaru na
gurōbaruna keizai
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

女性の
女性の唇
josei no
josei no kuchibiru
nữ
đôi môi nữ

出席している
出席しているベル
shusseki shite iru
shusseki shite iru beru
hiện diện
chuông báo hiện diện

遅い
遅い男
osoi
osoi otoko
què
một người đàn ông què

生の
生の肉
nama no
nama no niku
sống
thịt sống

貧しい
貧しい住居
mazushī
mazushī jūkyo
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
