Từ vựng
Học tính từ – Nhật

丸い
丸いボール
marui
marui bōru
tròn
quả bóng tròn

必要な
必要なパスポート
hitsuyōna
hitsuyōna pasupōto
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

恐ろしい
恐ろしい計算
osoroshī
osoroshī keisan
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

滑稽な
滑稽な髭
kokkeina
kokkeina hige
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

アイルランドの
アイルランドの海岸
Airurando no
Airurando no kaigan
Ireland
bờ biển Ireland

関連している
関連する手のサイン
kanren shite iru
kanren suru te no sain
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

温和な
温和な気温
onwana
onwana kion
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

狭い
狭いソファ
semai
semai sofa
chật
ghế sofa chật

緊急の
緊急の助け
kinkyū no
kinkyū no tasuke
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

友好的な
友好的なオファー
yūkō-tekina
yūkō-tekina ofā
thân thiện
đề nghị thân thiện

太っている
太った魚
futo tte iru
futotta sakana
béo
con cá béo
