Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/107108451.webp
たっぷりの
たっぷりの食事
tappuri no
tappuri no shokuji
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/134462126.webp
真剣な
真剣なミーティング
shinken‘na
shinken‘na mītingu
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/172832476.webp
生き生きとした
生き生きとした建物の外壁
ikiikitoshita
ikiikitoshita tatemono no gaiheki
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/82786774.webp
依存している
薬物依存症患者
izon shite iru
yakubutsuisonshō kanja
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/144231760.webp
狂った
狂った女性
kurutta
kurutta josei
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
若い
若いボクサー
wakai
wakai bokusā
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/119674587.webp
性的な
性的な欲望
seitekina
seitekina yokubō
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/129678103.webp
元気な
元気な女性
genkina
genkina josei
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ばかな
ばかな話
ba ka na
bakana hanashi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/23256947.webp
意地悪な
意地悪な女の子
ijiwaruna
ijiwaruna on‘nanoko
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/19647061.webp
ありそうもない
ありそうもない投げ
ari-sō mo nai
ari-sō mo nai nage
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/132624181.webp
正確な
正しい方向
seikakuna
tadashī hōkō
chính xác
hướng chính xác