Từ vựng
Học tính từ – Adygea

изогнутый
изогнутая дорога
izognutyy
izognutaya doroga
uốn éo
con đường uốn éo

глупый
глупый план
glupyy
glupyy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

бесполезный
бесполезное автомобильное зеркало
bespoleznyy
bespoleznoye avtomobil’noye zerkalo
vô ích
gương ô tô vô ích

обильный
обильный ужин
obil’nyy
obil’nyy uzhin
phong phú
một bữa ăn phong phú

алкоголик
мужчина-алкоголик
alkogolik
muzhchina-alkogolik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

бесплатный
бесплатное транспортное средство
besplatnyy
besplatnoye transportnoye sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

дополнительный
дополнительный доход
dopolnitel’nyy
dopolnitel’nyy dokhod
bổ sung
thu nhập bổ sung

явный
явные очки
yavnyy
yavnyye ochki
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

онлайн
онлайн-соединение
onlayn
onlayn-soyedineniye
trực tuyến
kết nối trực tuyến

узкий
узкий диван
uzkiy
uzkiy divan