Từ vựng
Học tính từ – Adygea

умный
умная девочка
umnyy
umnaya devochka
thông minh
cô gái thông minh

подлый
подлая девочка
podlyy
podlaya devochka
xấu xa
cô gái xấu xa

ненужный
ненужный зонт
nenuzhnyy
nenuzhnyy zont
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

домашний
домашнее клубничное варенье
domashniy
domashneye klubnichnoye varen’ye
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

известный
известный храм
izvestnyy
izvestnyy khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

абсолютный
абсолютная питьевая вода
absolyutnyy
absolyutnaya pit’yevaya voda
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

прохладный
прохладный напиток
prokhladnyy
prokhladnyy napitok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

непроходимый
непроходимая дорога
neprokhodimyy
neprokhodimaya doroga
không thể qua được
con đường không thể qua được

тихий
тихий намек
tikhiy
tikhiy namek
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

сумасшедший
сумасшедшая женщина
sumasshedshiy
sumasshedshaya zhenshchina
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
