Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مرکزی
مرکزی بازار
markazi
markazi bazaar
trung tâm
quảng trường trung tâm

استعمال شدہ
استعمال شدہ اشیاء
iste‘maal shudah
iste‘maal shudah ashya
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

نابالغ
نابالغ لڑکی
nābāligh
nābāligh laṛkī
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

زبردست
زبردست داکھوس
zabardast
zabardast daakhos
to lớn
con khủng long to lớn

بہت
بہت سرمایہ
bohat
bohat sarmaya
nhiều
nhiều vốn

ناقابل پڑھنے والا
ناقابل پڑھنے والی مواد
nāqabil paṛhne wālā
nāqabil paṛhne wālī mawād
không thể đọc
văn bản không thể đọc

خواتین
خواتین کے ہونٹ
khawateen
khawateen ke hont
nữ
đôi môi nữ

غصبی
غصبی مرد
ghasbi
ghasbi mard
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

خوراک پذیر
خوراک پذیر مرچیں
khōrāk puzīr
khōrāk puzīr mirchīn
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

عاشق
عاشق جوڑا
aashiq
aashiq joda
đang yêu
cặp đôi đang yêu

خالی
خالی سکرین
khaali
khaali screen
trống trải
màn hình trống trải
