Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مکمل
مکمل دانت
mukammal
mukammal daant
hoàn hảo
răng hoàn hảo

غلط
غلط رخ
ġhalṭ
ġhalṭ rukh
sai lầm
hướng đi sai lầm

بہت زیادہ
بہت زیادہ کھانا
bohat ziada
bohat ziada khana
phong phú
một bữa ăn phong phú

طوفانی
طوفانی سمندر
toofani
toofani samundar
bão táp
biển đang có bão

بند
بند دروازہ
band
band darwaaza
đóng
cánh cửa đã đóng

سلووینیائی
سلووینیائی دارالحکومت
sloveniyai
sloveniyai daarulhukoomat
Slovenia
thủ đô Slovenia

دوستانہ
دوستانہ پیشکش
dostānah
dostānah peshkash
thân thiện
đề nghị thân thiện

غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت
ghair qaanooni
ghair qaanooni nasha aawar maad ki tijaarat
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

قیمتی
قیمتی ہیرا
qeemti
qeemti heera
vô giá
viên kim cương vô giá

سبز
سبز سبزی
sabz
sabz sabzi
xanh lá cây
rau xanh

معصوم
معصوم جواب
masoom
masoom jawaab
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
