Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/170746737.webp
قانونی
قانونی پستول
qaanooni
qaanooni pistol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/144231760.webp
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/118962731.webp
ناراض
ناراض خاتون
nārāz
nārāz khātūn
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
قومی
قومی جھنڈے
qaumi
qaumi jhanda
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/115458002.webp
نرم
نرم بستر
narm
narm bastar
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/172157112.webp
رومانی
رومانی جوڑا
roomani
roomani jorra
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/142264081.webp
پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/133548556.webp
خاموش
ایک خاموش اشارہ
khamosh
ek khamosh ishaara
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
مزاحیہ
مزاحیہ داڑھیں
mazaahiya
mazaahiya daadhein
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/158476639.webp
چالاک
چالاک لومڑی
chaalaak
chaalaak lomri
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/74192662.webp
نرم
نرم درجہ حرارت
narm
narm darjah ḥarārat
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shādi shudah
ghair shādi shudah mard
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn