Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/100658523.webp
مرکزی
مرکزی بازار
markazi
markazi bazaar
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/39217500.webp
استعمال شدہ
استعمال شدہ اشیاء
iste‘maal shudah
iste‘maal shudah ashya
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/118504855.webp
نابالغ
نابالغ لڑکی
nābāligh
nābāligh laṛkī
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/131873712.webp
زبردست
زبردست داکھوس
zabardast
zabardast daakhos
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/131533763.webp
بہت
بہت سرمایہ
bohat
bohat sarmaya
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ناقابل پڑھنے والا
ناقابل پڑھنے والی مواد
nāqabil paṛhne wālā
nāqabil paṛhne wālī mawād
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/9139548.webp
خواتین
خواتین کے ہونٹ
khawateen
khawateen ke hont
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/89893594.webp
غصبی
غصبی مرد
ghasbi
ghasbi mard
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
خوراک پذیر
خوراک پذیر مرچیں
khōrāk puzīr
khōrāk puzīr mirchīn
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/16339822.webp
عاشق
عاشق جوڑا
aashiq
aashiq joda
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/108932478.webp
خالی
خالی سکرین
khaali
khaali screen
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/132368275.webp
گہرا
گہرا برف
gehra
gehra barf
sâu
tuyết sâu