Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/169232926.webp
مکمل
مکمل دانت
mukammal
mukammal daant
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/73404335.webp
غلط
غلط رخ
ġhalṭ
ġhalṭ rukh
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/107108451.webp
بہت زیادہ
بہت زیادہ کھانا
bohat ziada
bohat ziada khana
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/100613810.webp
طوفانی
طوفانی سمندر
toofani
toofani samundar
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/171454707.webp
بند
بند دروازہ
band
band darwaaza
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/131868016.webp
سلووینیائی
سلووینیائی دارالحکومت
sloveniyai
sloveniyai daarulhukoomat
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/125896505.webp
دوستانہ
دوستانہ پیشکش
dostānah
dostānah peshkash
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/138360311.webp
غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت
ghair qaanooni
ghair qaanooni nasha aawar maad ki tijaarat
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/109775448.webp
قیمتی
قیمتی ہیرا
qeemti
qeemti heera
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/105383928.webp
سبز
سبز سبزی
sabz
sabz sabzi
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/63945834.webp
معصوم
معصوم جواب
masoom
masoom jawaab
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
کامیاب
کامیاب طلباء
kaamyaab
kaamyaab talba
thành công
sinh viên thành công