Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/131343215.webp
疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/166838462.webp
完全的
完全的秃顶
wánquán de
wánquán de tūdǐng
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/119674587.webp
性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/168327155.webp
紫色的
紫色的薰衣草
zǐsè de
zǐsè de xūnyīcǎo
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/132926957.webp
黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/62689772.webp
今天的
今天的日报
jīntiān de
jīntiān de rìbào
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/40936651.webp
陡峭的
陡峭的山
dǒuqiào de
dǒuqiào de shān
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/124464399.webp
现代的
一个现代的媒体
xiàndài de
yīgè xiàndài de méitǐ
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/68653714.webp
新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/61775315.webp
愚蠢的
愚蠢的一对
yúchǔn de
yúchǔn de yī duì
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/171538767.webp
亲近的
亲密的关系
qīnjìn de
qīnmì de guānxì
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/132647099.webp
准备好
准备好的跑步者
zhǔnbèi hǎo
zhǔnbèi hǎo de pǎobù zhě
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng