Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo
聪明的
一个聪明的学生
cōngmíng de
yīgè cōngmíng de xuéshēng
thông minh
một học sinh thông minh
宽广
宽广的沙滩
kuānguǎng
kuānguǎng de shātān
rộng
bãi biển rộng
锁住的
被锁的门
suǒ zhù de
bèi suǒ de mén
đóng
cánh cửa đã đóng
真实的
真实的友情
zhēnshí de
zhēnshí de yǒuqíng
thật
tình bạn thật
绝对的
绝对可以喝的
juéduì de
juéduì kěyǐ hē de
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
负债的
负债的人
fùzhài de
fùzhài de rén
mắc nợ
người mắc nợ
自制的
自制的草莓酒
zìzhì de
zìzhì de cǎoméi jiǔ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
愚蠢的
愚蠢的计划
yúchǔn de
yúchǔn de jìhuà
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân
单独的
单独的树
dāndú de
dāndú de shù
đơn lẻ
cây cô đơn