Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132592795.webp
幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/134146703.webp
第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/169533669.webp
必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/57686056.webp
强壮的
强壮的女人
qiángzhuàng de
qiángzhuàng de nǚrén
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/120161877.webp
明确
明确的禁令
míngquè
míngquè de jìnlìng
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/88411383.webp
有趣的
有趣的液体
yǒuqù de
yǒuqù de yètǐ
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/142264081.webp
之前的
之前的故事
zhīqián de
zhīqián de gùshì
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/40936776.webp
可用的
可用的风能
kěyòng de
kěyòng de fēngnéng
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/127673865.webp
银色的
银色的车
yínsè de
yínsè de chē
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/144942777.webp
不寻常的
不寻常的天气
bù xúncháng de
bù xúncháng de tiānqì
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/45150211.webp
忠诚的
忠诚爱情的标志
zhōngchéng de
zhōngchéng àiqíng de biāozhì
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/133248900.webp
单身
一个单身母亲
dānshēn
yīgè dānshēn mǔqīn
độc thân
một người mẹ độc thân