Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/131822511.webp
漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/131533763.webp
大量
大量的资本
dàliàng
dàliàng de zīběn
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/131873712.webp
巨大
巨大的恐龙
jùdà
jùdà de kǒnglóng
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/49304300.webp
完成的
未完成的桥梁
wánchéng de
wèi wánchéng de qiáoliáng
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/95321988.webp
单独的
单独的树
dāndú de
dāndú de shù
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/169654536.webp
困难的
困难的山地攀登
kùnnán de
kùnnán de shāndì pāndēng
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/170361938.webp
严重的
严重的错误
yánzhòng de
yánzhòng de cuòwù
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
糟糕的
一次糟糕的洪水
zāogāo de
yīcì zāogāo de hóngshuǐ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
狭窄的
一个狭窄的沙发
xiázhǎi de
yīgè xiázhǎi de shāfā
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/169533669.webp
必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/118504855.webp
未成年
未成年女孩
wèi chéngnián
wèi chéngnián nǚhái
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/103211822.webp
丑陋的
丑陋的拳击手
chǒulòu de
chǒulòu de quánjí shǒu
xấu xí
võ sĩ xấu xí