Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

完全的
完全的秃顶
wánquán de
wánquán de tūdǐng
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình

紫色的
紫色的薰衣草
zǐsè de
zǐsè de xūnyīcǎo
tím
hoa oải hương màu tím

黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen

今天的
今天的日报
jīntiān de
jīntiān de rìbào
ngày nay
các tờ báo ngày nay

陡峭的
陡峭的山
dǒuqiào de
dǒuqiào de shān
dốc
ngọn núi dốc

现代的
一个现代的媒体
xiàndài de
yīgè xiàndài de méitǐ
hiện đại
phương tiện hiện đại

新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành

愚蠢的
愚蠢的一对
yúchǔn de
yúchǔn de yī duì
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

亲近的
亲密的关系
qīnjìn de
qīnmì de guānxì
gần
một mối quan hệ gần
