Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

垂直的
垂直的岩石
chuízhí de
chuízhí de yánshí
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

美妙
美妙的瀑布
měimiào
měimiào de pùbù
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

社会的
社交关系
shèhuì de
shèjiāo guānxì
xã hội
mối quan hệ xã hội

有能力的
有能力的工程师
yǒu nénglì de
yǒu nénglì de gōngchéngshī
giỏi
kỹ sư giỏi

今天的
今天的日报
jīntiān de
jīntiān de rìbào
ngày nay
các tờ báo ngày nay

杰出
杰出的想法
jiéchū
jiéchū de xiǎngfǎ
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

咸的
咸的花生
xián de
xián de huāshēng
mặn
đậu phộng mặn

生的
生肉
shēng de
shēngròu
sống
thịt sống

电的
电动山地铁
diàn de
diàndòng shān dìtiě
điện
tàu điện lên núi

单独的
单独的树
dāndú de
dāndú de shù
đơn lẻ
cây cô đơn

孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn
