Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/116632584.webp
曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/133566774.webp
聪明的
一个聪明的学生
cōngmíng de
yīgè cōngmíng de xuéshēng
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/116964202.webp
宽广
宽广的沙滩
kuānguǎng
kuānguǎng de shātān
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/171454707.webp
锁住的
被锁的门
suǒ zhù de
bèi suǒ de mén
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/52896472.webp
真实的
真实的友情
zhēnshí de
zhēnshí de yǒuqíng
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/85738353.webp
绝对的
绝对可以喝的
juéduì de
juéduì kěyǐ hē de
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/68983319.webp
负债的
负债的人
fùzhài de
fùzhài de rén
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
自制的
自制的草莓酒
zìzhì de
zìzhì de cǎoméi jiǔ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/100834335.webp
愚蠢的
愚蠢的计划
yúchǔn de
yúchǔn de jìhuà
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/34780756.webp
单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/95321988.webp
单独的
单独的树
dāndú de
dāndú de shù
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/113864238.webp
可爱
可爱的小猫
kě‘ài
kě‘ài de xiǎo māo
dễ thương
một con mèo dễ thương