Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/30244592.webp
寒酸的
寒酸的住所
hánsuān de
hánsuān de zhùsuǒ
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/102474770.webp
失败的
失败的寻找住房
shībài de
shībài de xúnzhǎo zhùfáng
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/132624181.webp
正确
正确的方向
zhèngquè
zhèngquè de fāngxiàng
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/74047777.webp
了不起的
了不起的景象
liǎobùqǐ de
liǎobùqǐ de jǐngxiàng
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/100004927.webp
甜的
甜的糖果
tián de
tián de tángguǒ
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/125506697.webp
好的
好咖啡
hǎo de
hǎo kāfēi
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/126284595.webp
快速的
快速的车
kuàisù de
kuàisù de chē
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/59339731.webp
惊讶的
惊讶的丛林游客
jīngyà de
jīngyà de cónglín yóukè
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/57686056.webp
强壮的
强壮的女人
qiángzhuàng de
qiángzhuàng de nǚrén
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/103075194.webp
嫉妒的
嫉妒的女人
jídù de
jídù de nǚrén
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/134719634.webp
滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/45150211.webp
忠诚的
忠诚爱情的标志
zhōngchéng de
zhōngchéng àiqíng de biāozhì
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành