Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

成熟的
成熟的南瓜
chéngshú de
chéngshú de nánguā
chín
bí ngô chín

唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất

沉默的
沉默的女孩们
chénmò de
chénmò de nǚháimen
ít nói
những cô gái ít nói

黄色的
黄色的香蕉
huángsè de
huángsè de xiāngjiāo
vàng
chuối vàng

激进的
激进的问题解决方案
jījìn de
jījìn de wèntí jiějué fāng‘àn
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

辣
辣的面包抹酱
là
là de miànbāo mǒ jiàng
cay
phết bánh mỳ cay

清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

特殊的
特殊的兴趣
tèshū de
tèshū de xìngqù
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

金色的
金色的佛塔
jīnsè de
jīnsè de fó tǎ
vàng
ngôi chùa vàng
