Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/109775448.webp
无价的
无价之宝的钻石
wú jià de
wújiàzhībǎo de zuànshí
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/125846626.webp
完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/90700552.webp
脏的
脏的运动鞋
zàng de
zàng de yùndòng xié
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/130372301.webp
空气动力学的
空气动力学的形状
kōngqì dònglì xué de
kōngqì dònglì xué de xíngzhuàng
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/83345291.webp
理想的
理想的体重
lǐxiǎng de
lǐxiǎng de tǐzhòng
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/132028782.webp
完成
完成的除雪工作
wánchéng
wánchéng de chúxuě gōngzuò
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/141370561.webp
害羞的
一个害羞的女孩
hàixiū de
yīgè hàixiū de nǚhái
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/118445958.webp
胆小
胆小的男人
dǎn xiǎo
dǎn xiǎo de nánrén
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/174232000.webp
常见的
常见的婚礼花束
chángjiàn de
chángjiàn de hūnlǐ huāshù
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/15049970.webp
糟糕的
一次糟糕的洪水
zāogāo de
yīcì zāogāo de hóngshuǐ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
同性恋的
两个同性恋男人
tóngxìngliàn de
liǎng gè tóngxìngliàn nánrén
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/131868016.webp
斯洛文尼亚
斯洛文尼亚的首都
sīluòwénníyǎ
sīluòwénníyǎ de shǒudū
Slovenia
thủ đô Slovenia