Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132880550.webp
快速
快速的滑雪者
kuàisù
kuàisù de huáxuě zhě
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/121794017.webp
历史
历史桥梁
lìshǐ
lìshǐ qiáoliáng
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/168327155.webp
紫色的
紫色的薰衣草
zǐsè de
zǐsè de xūnyīcǎo
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/96991165.webp
极端的
极端冲浪
jíduān dì
jíduān chōnglàng
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/129704392.webp
满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/101101805.webp
高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/141370561.webp
害羞的
一个害羞的女孩
hàixiū de
yīgè hàixiū de nǚhái
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/66864820.webp
无期限的
无期限的存储
Wú qíxiàn de
wú qíxiàn de cúnchú
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/133626249.webp
本地的
本地的水果
běndì de
běndì de shuǐguǒ
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/102474770.webp
失败的
失败的寻找住房
shībài de
shībài de xúnzhǎo zhùfáng
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/78920384.webp
剩余的
剩下的雪
shèngyú de
shèng xià de xuě
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/97036925.webp
长的
长发
zhǎng de
zhǎng fā
dài
tóc dài