Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/171966495.webp
成熟的
成熟的南瓜
chéngshú de
chéngshú de nánguā
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/88317924.webp
唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/103274199.webp
沉默的
沉默的女孩们
chénmò de
chénmò de nǚháimen
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/134344629.webp
黄色的
黄色的香蕉
huángsè de
huángsè de xiāngjiāo
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/96387425.webp
激进的
激进的问题解决方案
jījìn de
jījìn de wèntí jiějué fāng‘àn
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/122063131.webp
辣的面包抹酱
là de miànbāo mǒ jiàng
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/114993311.webp
清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/74903601.webp
愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/170182265.webp
特殊的
特殊的兴趣
tèshū de
tèshū de xìngqù
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/131343215.webp
疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/135260502.webp
金色的
金色的佛塔
jīnsè de
jīnsè de fó tǎ
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/134462126.webp
严重的
一个严肃的讨论
yánzhòng de
yīgè yánsù de tǎolùn
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc