Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
快速
快速的滑雪者
kuàisù
kuàisù de huáxuě zhě
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
历史
历史桥梁
lìshǐ
lìshǐ qiáoliáng
lịch sử
cây cầu lịch sử
紫色的
紫色的薰衣草
zǐsè de
zǐsè de xūnyīcǎo
tím
hoa oải hương màu tím
极端的
极端冲浪
jíduān dì
jíduān chōnglàng
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy
高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao
害羞的
一个害羞的女孩
hàixiū de
yīgè hàixiū de nǚhái
rụt rè
một cô gái rụt rè
无期限的
无期限的存储
Wú qíxiàn de
wú qíxiàn de cúnchú
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
本地的
本地的水果
běndì de
běndì de shuǐguǒ
bản địa
trái cây bản địa
失败的
失败的寻找住房
shībài de
shībài de xúnzhǎo zhùfáng
không thành công
việc tìm nhà không thành công
剩余的
剩下的雪
shèngyú de
shèng xià de xuě
còn lại
tuyết còn lại