Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

kamu
kamusal tuvaletler
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

turuncu
turuncu kayısılar
cam
quả mơ màu cam

lezzetli
lezzetli çorba
đậm đà
bát súp đậm đà

tatlı
tatlı şekerleme
ngọt
kẹo ngọt

sessiz
sessiz olunması ricası
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

olumlu
olumlu bir tavır
tích cực
một thái độ tích cực

üçüncü
üçüncü bir göz
thứ ba
đôi mắt thứ ba

heyecan verici
heyecan verici hikaye
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

yetenekli
yetenekli mühendis
giỏi
kỹ sư giỏi

zahmetsiz
zahmetsiz bisiklet yolu
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

uykulu
uykulu bir aşama
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
