Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/177266857.webp
gerçek
gerçek bir zafer
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/166838462.webp
tam
tam bir kel
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/33086706.webp
doktor
doktor muayenesi
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/36974409.webp
kesin
kesin zevk
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/170631377.webp
olumlu
olumlu bir tavır
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/102271371.webp
eşcinsel
iki eşcinsel erkek
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/130075872.webp
komik
komik bir kılık
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/116145152.webp
aptal
aptal çocuk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/135350540.webp
mevcut
mevcut oyun alanı
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/132103730.webp
soğuk
soğuk hava
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/87672536.webp
üç kat
üç katlı cep telefonu çipi
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Sloven
Sloven başkenti
Slovenia
thủ đô Slovenia