Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/112277457.webp
pêwîst
lampa pêwîst
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
bihesk
qirmûlka bihesk
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/170766142.webp
hêzdar
xelekên stûrmê yên hêzdar
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/42560208.webp
bi dîn
fikra bi dîn
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/117966770.webp
xurî
kaktûsên xurî
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
evîndarane
hevpeyvîneke evîndarane
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/66864820.webp
bê dem
depozîteya bêdem
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/119348354.webp
tarî
asîmana tarî
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/83345291.webp
îdeal
ciqasê îdeala laşê
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
maseya oval
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/129050920.webp
navdar
çartê navdar
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/116959913.webp
fereh
çemî fereh
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc