Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/168105012.webp
populer
konsera populer
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/101204019.webp
gengaz
pêkhatina gengaz
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/112899452.webp
şil
cilên şil
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/130292096.webp
serxweş
mirovekî serxweş
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/118504855.webp
zêde
nîvînek zêde
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/169232926.webp
bêkem
dandanên bêkem
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/129080873.webp
rojî
asmanê rojî
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/9139548.webp
jink
lêvên jin
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
gumanbar
navça gumanbar
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
nedost
kesekî nedost
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/174751851.webp
berê
hevkarê berê
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/103075194.webp
qisk
jina qisk
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông