Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/133003962.webp
暖かい
暖かい靴下
attakai
attakai kutsushita
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/104559982.webp
日常的な
日常的な風呂
nichijō-tekina
nichijō-tekina furo
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/122184002.webp
古代の
古代の本
kodai no
kodai no hon
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/122463954.webp
遅い
遅い仕事
osoi
osoi shigoto
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/127042801.webp
冬の
冬の風景
fuyu no
fuyu no fūkei
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/170766142.webp
力強い
力強い竜巻
chikaradzuyoi
chikaradzuyoi tatsumaki
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
準備ができている
準備ができているランナー
junbi ga dekite iru
junbi ga dekite iru ran‘nā
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/23256947.webp
意地悪な
意地悪な女の子
ijiwaruna
ijiwaruna on‘nanoko
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/100573313.webp
かわいい
かわいいペット
kawaī
kawaī petto
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/84096911.webp
こっそりと
こっそりとのお菓子
kossori to
kossori to no okashi
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/126987395.webp
離婚した
離婚したカップル
rikon shita
rikon shita kappuru
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/133018800.webp
短い
短い一瞥
mijikai
mijikai ichibetsu
ngắn
cái nhìn ngắn