Từ vựng
Học tính từ – Nhật
混同しやすい
三つの混同しやすい赤ちゃん
Kondō shi yasui
mittsu no kondō shi yasui akachan
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
残りの
残りの雪
nokori no
nokori no yuki
còn lại
tuyết còn lại
緊急の
緊急の助け
kinkyū no
kinkyū no tasuke
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
たっぷりの
たっぷりの食事
tappuri no
tappuri no shokuji
phong phú
một bữa ăn phong phú
きれいな
きれいな少女
kireina
kireina shōjo
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
曇った
曇った空
kumotta
kumotta sora
có mây
bầu trời có mây
青い
青いクリスマスツリーの装飾
aoi
aoi kurisumasutsurī no sōshoku
xanh
trái cây cây thông màu xanh
意地悪な
意地悪な女の子
ijiwaruna
ijiwaruna on‘nanoko
xấu xa
cô gái xấu xa
成功しない
成功しない家探し
seikō shinai
seikō shinai yasagashi
không thành công
việc tìm nhà không thành công
純粋な
純粋な水
junsuina
junsuina mizu
tinh khiết
nước tinh khiết
速い
速いダウンヒルスキーヤー
hayai
hayai daunhirusukīyā
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng