Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/40795482.webp
混同しやすい
三つの混同しやすい赤ちゃん
Kondō shi yasui
mittsu no kondō shi yasui akachan
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/78920384.webp
残りの
残りの雪
nokori no
nokori no yuki
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/119499249.webp
緊急の
緊急の助け
kinkyū no
kinkyū no tasuke
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/107108451.webp
たっぷりの
たっぷりの食事
tappuri no
tappuri no shokuji
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/131822511.webp
きれいな
きれいな少女
kireina
kireina shōjo
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/92314330.webp
曇った
曇った空
kumotta
kumotta sora
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/128024244.webp
青い
青いクリスマスツリーの装飾
aoi
aoi kurisumasutsurī no sōshoku
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/23256947.webp
意地悪な
意地悪な女の子
ijiwaruna
ijiwaruna on‘nanoko
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/102474770.webp
成功しない
成功しない家探し
seikō shinai
seikō shinai yasagashi
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/132974055.webp
純粋な
純粋な水
junsuina
junsuina mizu
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/132880550.webp
速い
速いダウンヒルスキーヤー
hayai
hayai daunhirusukīyā
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/134146703.webp
三つの
三つ目
mittsu no
mittsume
thứ ba
đôi mắt thứ ba