Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

wonderful
the wonderful comet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

funny
the funny disguise
hài hước
trang phục hài hước

front
the front row
phía trước
hàng ghế phía trước

helpful
a helpful lady
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

likely
the likely area
có lẽ
khu vực có lẽ

unmarried
an unmarried man
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

absurd
an absurd pair of glasses
phi lý
chiếc kính phi lý

similar
two similar women
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

perfect
perfect teeth
hoàn hảo
răng hoàn hảo

ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
