Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
everyday
the everyday bath

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
tired
a tired woman

cay
quả ớt cay
sharp
the sharp pepper

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
technical
a technical wonder

đầy
giỏ hàng đầy
full
a full shopping cart

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
the ideal body weight

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
mild
the mild temperature

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genius
a genius disguise

ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
the horizontal coat rack

hình oval
bàn hình oval
oval
the oval table

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcoholic
the alcoholic man
