Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

giỏi
kỹ sư giỏi
competent
the competent engineer

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
great
a great rocky landscape

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
used
used items

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
timid
a timid man

tốt
cà phê tốt
good
good coffee

yêu thương
món quà yêu thương
loving
the loving gift

phía trước
hàng ghế phía trước
front
the front row

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
delicious
a delicious pizza

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
heated
a heated swimming pool

trống trải
màn hình trống trải
empty
the empty screen

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
evil
an evil threat
