Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

mới
pháo hoa mới
new
the new fireworks

hàng năm
lễ hội hàng năm
annual
the annual carnival

tích cực
một thái độ tích cực
positive
a positive attitude

rụt rè
một cô gái rụt rè
shy
a shy girl

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
a vertical rock

xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
violent
the violent earthquake

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
surprised
the surprised jungle visitor

pháp lý
một vấn đề pháp lý
legal
a legal problem

thông minh
một học sinh thông minh
intelligent
an intelligent student

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
related
the related hand signals
