Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
đầy
giỏ hàng đầy
full
a full shopping cart
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
crazy
a crazy woman
tin lành
linh mục tin lành
Protestant
the Protestant priest
bao gồm
ống hút bao gồm
included
the included straws
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
playful
playful learning
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
stupid
the stupid boy
thứ ba
đôi mắt thứ ba
third
a third eye
chín
bí ngô chín
ripe
ripe pumpkins
không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
the ideal body weight
không thể qua được
con đường không thể qua được
impassable
the impassable road