Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
helpful
a helpful lady

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
weak
the weak patient

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ready
the almost ready house

hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny costume

trung thực
lời thề trung thực
honest
the honest vow

điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway

mở
bức bình phong mở
open
the open curtain

không thông thường
loại nấm không thông thường
unusual
unusual mushrooms

đẹp
hoa đẹp
beautiful
beautiful flowers

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
famous
the famous temple

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
naughty
the naughty child
