Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

có sẵn
thuốc có sẵn
available
the available medicine

không may
một tình yêu không may
unhappy
an unhappy love

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
strong
the strong woman

không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather

gấp ba
chip di động gấp ba
triple
the triple phone chip

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
delicious
a delicious pizza

lạnh
thời tiết lạnh
cold
the cold weather

trung tâm
quảng trường trung tâm
central
the central marketplace

chảy máu
môi chảy máu
bloody
bloody lips

thật
tình bạn thật
true
true friendship

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
everyday
the everyday bath
