Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car
có mây
bầu trời có mây
cloudy
the cloudy sky
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
delicious
a delicious pizza
tròn
quả bóng tròn
round
the round ball
tím
hoa oải hương màu tím
purple
purple lavender
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman
độc đáo
cống nước độc đáo
unique
the unique aqueduct
mùa đông
phong cảnh mùa đông
wintry
the wintry landscape
chín
bí ngô chín
ripe
ripe pumpkins
điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway
mất tích
chiếc máy bay mất tích
lost
a lost airplane