Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
permanent
the permanent investment

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
whole
a whole pizza

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
mistakable
three mistakable babies

xấu xa
cô gái xấu xa
mean
the mean girl

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
strange
a strange eating habit

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
quiet
a quiet hint

thông minh
một học sinh thông minh
intelligent
an intelligent student

Ireland
bờ biển Ireland
Irish
the Irish coast

không thông thường
loại nấm không thông thường
unusual
unusual mushrooms

kép
bánh hamburger kép
double
the double hamburger

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
bad
a bad flood
