Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
annual
the annual increase
độc thân
một người mẹ độc thân
single
a single mother
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
snowy
snowy trees
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
sleepy
sleepy phase
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
used
used items
mặn
đậu phộng mặn
salty
salted peanuts
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
fit
a fit woman
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ready to start
the ready to start airplane
hàng năm
lễ hội hàng năm
annual
the annual carnival
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
completely
a completely bald head
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
free
the free means of transport