Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

female
female lips
nữ
đôi môi nữ

crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

fantastic
a fantastic stay
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng

serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

illegal
the illegal drug trade
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

pretty
the pretty girl
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

smart
the smart girl
thông minh
cô gái thông minh

fit
a fit woman
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
