Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/135260502.webp
golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/69596072.webp
honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/71079612.webp
English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/170182295.webp
negative
the negative news
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sad
the sad child
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/126001798.webp
public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/171323291.webp
online
the online connection
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/102746223.webp
unfriendly
an unfriendly guy
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/132012332.webp
smart
the smart girl
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/125129178.webp
dead
a dead Santa Claus
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/9139548.webp
female
female lips
nữ
đôi môi nữ