Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

native
native fruits
bản địa
trái cây bản địa

light
the light feather
nhẹ
chiếc lông nhẹ

young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ

born
a freshly born baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

pink
a pink room decor
hồng
bố trí phòng màu hồng

native
the native vegetables
bản địa
rau bản địa

fertile
a fertile soil
màu mỡ
đất màu mỡ

helpful
a helpful lady
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

late
the late departure
trễ
sự khởi hành trễ

golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

fat
a fat fish
béo
con cá béo
