Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

unreadable
the unreadable text
không thể đọc
văn bản không thể đọc

fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi

used
used items
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

broken
the broken car window
hỏng
kính ô tô bị hỏng

real
a real triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự

loyal
a symbol of loyal love
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

Slovenian
the Slovenian capital
Slovenia
thủ đô Slovenia

third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

special
the special interest
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
