Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

narrow
the narrow suspension bridge
hẹp
cây cầu treo hẹp

poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

warm
the warm socks
ấm áp
đôi tất ấm áp

triple
the triple phone chip
gấp ba
chip di động gấp ba

wonderful
a wonderful waterfall
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

external
an external storage
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

future
a future energy production
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

usable
usable eggs
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

first
the first spring flowers
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

raw
raw meat
sống
thịt sống
