Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/170361938.webp
serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/116647352.webp
narrow
the narrow suspension bridge
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/30244592.webp
poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/133003962.webp
warm
the warm socks
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/87672536.webp
triple
the triple phone chip
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/117738247.webp
wonderful
a wonderful waterfall
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/105595976.webp
external
an external storage
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/28510175.webp
future
a future energy production
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/125831997.webp
usable
usable eggs
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/134764192.webp
first
the first spring flowers
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/173160919.webp
raw
raw meat
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/104559982.webp
everyday
the everyday bath
hàng ngày
việc tắm hàng ngày