Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)
lame
a lame man
què
một người đàn ông què
spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay
creepy
a creepy appearance
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
early
early learning
sớm
việc học sớm
evil
the evil colleague
ác ý
đồng nghiệp ác ý
steep
the steep mountain
dốc
ngọn núi dốc
creepy
a creepy atmosphere
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
explicit
an explicit prohibition
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
red
a red umbrella
đỏ
cái ô đỏ
stupid
the stupid boy
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ready to start
the ready to start airplane
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh