Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

relaxing
a relaxing holiday
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

included
the included straws
bao gồm
ống hút bao gồm

young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ

additional
the additional income
bổ sung
thu nhập bổ sung

historical
the historical bridge
lịch sử
cây cầu lịch sử

everyday
the everyday bath
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

violent
the violent earthquake
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

fascist
the fascist slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
