Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

одинокий
одинока матір
odynokyy
odynoka matir
độc thân
một người mẹ độc thân

відпочивальний
відпочивальний відпустка
vidpochyvalʹnyy
vidpochyvalʹnyy vidpustka
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

теплий
теплі шкарпетки
teplyy
tepli shkarpetky
ấm áp
đôi tất ấm áp

неодружений
неодружений чоловік
neodruzhenyy
neodruzhenyy cholovik
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

особливий
особливе яблуко
osoblyvyy
osoblyve yabluko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

смішний
смішна пара
smishnyy
smishna para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

давній
давні книги
davniy
davni knyhy
cổ xưa
sách cổ xưa

у формі
жінка у формі
u formi
zhinka u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

щасливий
щаслива пара
shchaslyvyy
shchaslyva para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

живий
живі фасади будинків
zhyvyy
zhyvi fasady budynkiv
sống động
các mặt tiền nhà sống động

ідеальний
ідеальні зуби
idealʹnyy
idealʹni zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
