Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

безпечний
безпечний одяг
bezpechnyy
bezpechnyy odyah
an toàn
trang phục an toàn

незбагненний
незбагненне нещастя
nezbahnennyy
nezbahnenne neshchastya
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

фіолетовий
фіолетовий квітка
fioletovyy
fioletovyy kvitka
màu tím
bông hoa màu tím

м‘який
м‘яке ліжко
m‘yakyy
m‘yake lizhko
mềm
giường mềm

словенський
словенська столиця
slovensʹkyy
slovensʹka stolytsya
Slovenia
thủ đô Slovenia

рідкісний
рідкісний панда
ridkisnyy
ridkisnyy panda
hiếm
con panda hiếm

жирний
жирна людина
zhyrnyy
zhyrna lyudyna
béo
một người béo

нещасний
нещасне кохання
neshchasnyy
neshchasne kokhannya
không may
một tình yêu không may

засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

міцний
міцний порядок
mitsnyy
mitsnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

домашній
домашній клубничний коктейль
domashniy
domashniy klubnychnyy kokteylʹ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
