Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
мовчазний
мовчазні дівчата
movchaznyy
movchazni divchata
ít nói
những cô gái ít nói
приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
рештовий
рештовий сніг
reshtovyy
reshtovyy snih
còn lại
tuyết còn lại
арабський
арабська пара
arabsʹkyy
arabsʹka para
hiện có
sân chơi hiện có
милий
милий обожнювач
mylyy
mylyy obozhnyuvach
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
безхмарний
безхмарне небо
bezkhmarnyy
bezkhmarne nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
повний
повний кошик товарів
povnyy
povnyy koshyk tovariv
đầy
giỏ hàng đầy
у формі
жінка у формі
u formi
zhinka u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
чудовий
чудовий водоспад
chudovyy
chudovyy vodospad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
індійський
індійське обличчя
indiysʹkyy
indiysʹke oblychchya
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
захоплюючий
захоплююча історія
zakhoplyuyuchyy
zakhoplyuyucha istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn