Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

новий
новий феєрверк
novyy
novyy feyerverk
mới
pháo hoa mới

могутній
могутній лев
mohutniy
mohutniy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

повний
повний кошик товарів
povnyy
povnyy koshyk tovariv
đầy
giỏ hàng đầy

важкий
важкий диван
vazhkyy
vazhkyy dyvan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

відомий
відома Ейфелева вежа
vidomyy
vidoma Eyfeleva vezha
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

далекий
далека подорож
dalekyy
daleka podorozh
xa
chuyến đi xa

нечитабельний
нечитабельний текст
nechytabelʹnyy
nechytabelʹnyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

щотижневий
щотижневий збір сміття
shchotyzhnevyy
shchotyzhnevyy zbir smittya
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

троєчний
троєчний мобільний чіп
troyechnyy
troyechnyy mobilʹnyy chip
gấp ba
chip di động gấp ba

товстий
товста риба
tovstyy
tovsta ryba
béo
con cá béo

порожній
порожній екран
porozhniy
porozhniy ekran
trống trải
màn hình trống trải
