Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

чесний
чесна присяга
chesnyy
chesna prysyaha
trung thực
lời thề trung thực

жахливий
жахлива загроза
zhakhlyvyy
zhakhlyva zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

жирний
жирна людина
zhyrnyy
zhyrna lyudyna
béo
một người béo

ясний
ясні окуляри
yasnyy
yasni okulyary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

тривалий
тривале інвестування майна
tryvalyy
tryvale investuvannya mayna
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

повсякденний
повсякденна купіль
povsyakdennyy
povsyakdenna kupilʹ
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

гарячий
гаряча реакція
haryachyy
haryacha reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

сирий
сире м‘ясо
syryy
syre m‘yaso
sống
thịt sống

закоханий
закохана пара
zakokhanyy
zakokhana para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

ідеальний
ідеальні зуби
idealʹnyy
idealʹni zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo

місцевий
місцеві овочі
mistsevyy
mistsevi ovochi
bản địa
rau bản địa
