Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

розлучений
розлучена пара
rozluchenyy
rozluchena para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

лікарський
лікарське обстеження
likarsʹkyy
likarsʹke obstezhennya
y tế
cuộc khám y tế

сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ

багатий
багата жінка
bahatyy
bahata zhinka
giàu có
phụ nữ giàu có

корисний
корисна консультація
korysnyy
korysna konsulʹtatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

тривалий
тривале інвестування майна
tryvalyy
tryvale investuvannya mayna
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

білий
білий пейзаж
bilyy
bilyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng

імовірний
імовірна зона
imovirnyy
imovirna zona
có lẽ
khu vực có lẽ

непривітний
непривітний чоловік
nepryvitnyy
nepryvitnyy cholovik
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

солодкий
солодкий конфект
solodkyy
solodkyy konfekt
ngọt
kẹo ngọt
