Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

сильний
сильна жінка
sylʹnyy
sylʹna zhinka
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

технічний
технічне диво
tekhnichnyy
tekhnichne dyvo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

цифровий
цифрове спілкування
tsyfrovyy
tsyfrove spilkuvannya
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

мало
мало їжі
malo
malo yizhi
ít
ít thức ăn

імовірний
імовірна зона
imovirnyy
imovirna zona
có lẽ
khu vực có lẽ

блискавичний
блискавична подорож
blyskavychnyy
blyskavychna podorozh
vàng
ngôi chùa vàng

прекрасний
прекрасна сукня
prekrasnyy
prekrasna suknya
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

старанний
старанне миття автомобіля
starannyy
staranne myttya avtomobilya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

тривалий
тривале інвестування майна
tryvalyy
tryvale investuvannya mayna
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

можливий
можлива протилежність
mozhlyvyy
mozhlyva protylezhnistʹ
có thể
trái ngược có thể

смішний
смішна пара
smishnyy
smishna para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
