Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/40936776.webp
доступний
доступна вітрова енергія
dostupnyy
dostupna vitrova enerhiya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/74192662.webp
лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/93221405.webp
гарячий
гаряче камінне вогнище
haryachyy
haryache kaminne vohnyshche
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/117489730.webp
англійська
англійський урок
anhliysʹka
anhliysʹkyy urok
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/133003962.webp
теплий
теплі шкарпетки
teplyy
tepli shkarpetky
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/125129178.webp
мертвий
мертвий Санта
mertvyy
mertvyy Santa
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/130292096.webp
п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/91032368.webp
різний
різні позиції тіла
riznyy
rizni pozytsiyi tila
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/111345620.webp
сухий
сухий білизна
sukhyy
sukhyy bilyzna
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/132974055.webp
чистий
чиста вода
chystyy
chysta voda
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/74679644.webp
зрозумілий
зрозумілий реєстр
zrozumilyy
zrozumilyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/62689772.webp
сьогоднішній
сьогоднішні газети
sʹohodnishniy
sʹohodnishni hazety
ngày nay
các tờ báo ngày nay