Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

доступний
доступна вітрова енергія
dostupnyy
dostupna vitrova enerhiya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

гарячий
гаряче камінне вогнище
haryachyy
haryache kaminne vohnyshche
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

англійська
англійський урок
anhliysʹka
anhliysʹkyy urok
Anh
tiết học tiếng Anh

теплий
теплі шкарпетки
teplyy
tepli shkarpetky
ấm áp
đôi tất ấm áp

мертвий
мертвий Санта
mertvyy
mertvyy Santa
chết
ông già Noel chết

п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say xỉn
người đàn ông say xỉn

різний
різні позиції тіла
riznyy
rizni pozytsiyi tila
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

сухий
сухий білизна
sukhyy
sukhyy bilyzna
khô
quần áo khô

чистий
чиста вода
chystyy
chysta voda
tinh khiết
nước tinh khiết

зрозумілий
зрозумілий реєстр
zrozumilyy
zrozumilyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
