Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/30244592.webp
бідолашний
бідолашні оселі
bidolashnyy
bidolashni oseli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/164753745.webp
бджільний
бджільний овчар
bdzhilʹnyy
bdzhilʹnyy ovchar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/128166699.webp
технічний
технічне диво
tekhnichnyy
tekhnichne dyvo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/115595070.webp
беззусильний
беззусильний велосипедний шлях
bezzusylʹnyy
bezzusylʹnyy velosypednyy shlyakh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
неймовірний
неймовірний кидок
neymovirnyy
neymovirnyy kydok
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/70702114.webp
зайвий
зайвий парасолька
zayvyy
zayvyy parasolʹka
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/36974409.webp
обов‘язковий
обов‘язкове задоволення
obov‘yazkovyy
obov‘yazkove zadovolennya
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/107078760.webp
насильницький
насильницький конфлікт
nasylʹnytsʹkyy
nasylʹnytsʹkyy konflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/173982115.webp
апельсиновий
апельсинові абрикоси
apelʹsynovyy
apelʹsynovi abrykosy
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/100658523.webp
центральний
центральний ринковий майдан
tsentralʹnyy
tsentralʹnyy rynkovyy maydan
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/53272608.webp
радісний
радісна пара
radisnyy
radisna para
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/112277457.webp
недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng