Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
особливий
особлива зацікавленість
osoblyvyy
osoblyva zatsikavlenistʹ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
сучасний
сучасний засіб масової інформації
suchasnyy
suchasnyy zasib masovoyi informatsiyi
hiện đại
phương tiện hiện đại
обов‘язковий
обов‘язкове задоволення
obov‘yazkovyy
obov‘yazkove zadovolennya
nhất định
niềm vui nhất định
ідеальний
ідеальна вага тіла
idealʹnyy
idealʹna vaha tila
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
складний
складне восхождення на гору
skladnyy
skladne voskhozhdennya na horu
khó khăn
việc leo núi khó khăn
присутній
присутній дзвінок
prysutniy
prysutniy dzvinok
hiện diện
chuông báo hiện diện
споріднений
споріднені жести руками
sporidnenyy
sporidneni zhesty rukamy
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
сильний
сильні вітрові вихори
sylʹnyy
sylʹni vitrovi vykhory
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ідеальний
ідеальні зуби
idealʹnyy
idealʹni zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
молодий
молодий боксер
molodyy
molodyy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ
глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
trước đó
câu chuyện trước đó