Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/132704717.webp
ضعيف
المرأة الضعيفة
daeif
almar’at aldaeifati
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/123115203.webp
سري
معلومة سرية
siri
maelumat siriyatun
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/106078200.webp
مباشر
ضربة مباشرة
mubashir
darbat mubasharatun
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/116622961.webp
محلي
الخضروات المحلية
mahaliy
alkhudrawat almahaliyatu
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/40795482.webp
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
qabil lilkhalt
al’atfal althalathat alqabilin lilkhalta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/72841780.webp
عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني
eaqlani
’iintaj alkahraba’ aleaqlanii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/132223830.webp
شاب
الملاكم الشاب
shabun
almulakim alshaabi
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
إيجابي
موقف إيجابي
’iijabiun
mawqif ’iijabiun
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/122351873.webp
دموي
شفاه دموية
damawi
shifah damawiatun
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/132871934.webp
وحيد
أرمل وحيد
wahid
’armal wahid
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/132926957.webp
أسود
فستان أسود
’aswad
fustan ’aswdu
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/171538767.webp
قريب
علاقة قريبة
qarib
ealaqat qaribatun
gần
một mối quan hệ gần