Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

ضعيف
المرأة الضعيفة
daeif
almar’at aldaeifati
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

سري
معلومة سرية
siri
maelumat siriyatun
bí mật
thông tin bí mật

مباشر
ضربة مباشرة
mubashir
darbat mubasharatun
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

محلي
الخضروات المحلية
mahaliy
alkhudrawat almahaliyatu
bản địa
rau bản địa

قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
qabil lilkhalt
al’atfal althalathat alqabilin lilkhalta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني
eaqlani
’iintaj alkahraba’ aleaqlanii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

شاب
الملاكم الشاب
shabun
almulakim alshaabi
trẻ
võ sĩ trẻ

إيجابي
موقف إيجابي
’iijabiun
mawqif ’iijabiun
tích cực
một thái độ tích cực

دموي
شفاه دموية
damawi
shifah damawiatun
chảy máu
môi chảy máu

وحيد
أرمل وحيد
wahid
’armal wahid
cô đơn
góa phụ cô đơn

أسود
فستان أسود
’aswad
fustan ’aswdu
đen
chiếc váy đen
