Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروري
المصباح الضروري
daruriun
almisbah aldaruriu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/69435964.webp
ودي
العناق الودي
wdi
aleinaq alwadi
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/118445958.webp
خائف
رجل خائف
khayif
rajul khayifun
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/132189732.webp
شرير
تهديد شرير
shiriyr
tahdid shrir
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/116622961.webp
محلي
الخضروات المحلية
mahaliy
alkhudrawat almahaliyatu
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/101204019.webp
ممكن
العكس المحتمل
mumkin
aleaks almuhtamali
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/113969777.webp
محب
الهدية المحبة
muhibun
alhadiat almahabatu
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/59339731.webp
متفاجئ
زائر الغابة المتفاجئ
mutafaji
zayir alghabat almutafajii
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/120255147.webp
مفيد
استشارة مفيدة
mufid
aistisharat mufidatun
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/122351873.webp
دموي
شفاه دموية
damawi
shifah damawiatun
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/55324062.webp
متصل
إشارات اليد المتصلة
mutasil
’iisharat alyad almutasilati
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/61775315.webp
غبي
زوجان غبيان
ghabiun
zujan ghibyan
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn