Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

غبي
زوجان غبيان
ghabiun
zujan ghibyan
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت
eabr al’iintirniti
alaitisal eabr al’iintirnti
trực tuyến
kết nối trực tuyến

إضافي
دخل إضافي
’iidafiun
dakhal ’iidafiun
bổ sung
thu nhập bổ sung

رهيب
التهديد الرهيب
ruhayb
altahdid alrahib
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

فنلندي
العاصمة الفنلندية
finlandi
aleasimat alfinlandiatu
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

مظلم
الليلة المظلمة
muzlim
allaylat almuzlimata
tối
đêm tối

سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo

لا يصدق
كارثة لا تصدق
la yusadiq
karithat la tusdiqu
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

ثلاثي
الشريحة الثلاثية للهاتف
thulathi
alsharihat althulathiat lilhatifi
gấp ba
chip di động gấp ba

كفء
المهندس الكفء
kafa’
almuhandis alkuf’
giỏi
kỹ sư giỏi

عنيف
الزلزال العنيف
eanif
alzilzal aleanayfa
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
