Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

رومانسي
زوجان رومانسيان
rumansiun
zujan rumanisian
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

تعيس
حب تعيس
taeis
hubu taeis
không may
một tình yêu không may

فقير
رجل فقير
faqir
rajul faqirun
nghèo
một người đàn ông nghèo

عميق
ثلج عميق
eamiq
thalj eamiqun
sâu
tuyết sâu

مكسور
زجاج سيارة مكسور
maksur
zujaj sayaarat maksuri
hỏng
kính ô tô bị hỏng

سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo

ميت
بابا نويل ميت
mit
baba nuil mit
chết
ông già Noel chết

نعسان
فترة نعاس
naesan
fatrat nieasi
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

عريض
شاطئ عريض
earid
shati earidun
rộng
bãi biển rộng

مستقبلي
توليد طاقة مستقبلي
mustaqbali
tawlid taqat mustaqbili
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
