Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

معتاد
باقة عروس معتادة
muetad
baqat earus muetadatun
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا
hadi
alraja’ ’an takun hadyan
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

رائع
الطعام الرائع
rayie
altaeam alraayieu
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

نادر
باندا نادرة
nadir
banda nadirat
hiếm
con panda hiếm

بسهولة
المسار الرادف بسهولة
bisuhulat
almasar alraadif bisuhulatin
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

نيء
لحم نيء
ni’
lahm ni’
sống
thịt sống

مبلل
الملابس المبللة.
mubalal
almalabis almubalalatu.
ướt
quần áo ướt

مرن
سن مرن
murin
sin marn
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

مظلم
الليلة المظلمة
muzlim
allaylat almuzlimata
tối
đêm tối

ضيق
الأريكة الضيقة
diq
al’arikat aldayiqati
chật
ghế sofa chật

محتمل
المجال المحتمل
muhtamal
almajal almuhtamali
có lẽ
khu vực có lẽ
