Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/61775315.webp
غبي
زوجان غبيان
ghabiun
zujan ghibyan
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/171323291.webp
عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت
eabr al’iintirniti
alaitisal eabr al’iintirnti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/138057458.webp
إضافي
دخل إضافي
’iidafiun
dakhal ’iidafiun
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/44027662.webp
رهيب
التهديد الرهيب
ruhayb
altahdid alrahib
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/115554709.webp
فنلندي
العاصمة الفنلندية
finlandi
aleasimat alfinlandiatu
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/126991431.webp
مظلم
الليلة المظلمة
muzlim
allaylat almuzlimata
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/115283459.webp
سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/1703381.webp
لا يصدق
كارثة لا تصدق
la yusadiq
karithat la tusdiqu
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/87672536.webp
ثلاثي
الشريحة الثلاثية للهاتف
thulathi
alsharihat althulathiat lilhatifi
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/109725965.webp
كفء
المهندس الكفء
kafa’
almuhandis alkuf’
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/127957299.webp
عنيف
الزلزال العنيف
eanif
alzilzal aleanayfa
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
عديم الفائدة
المرآة الجانبية للسيارة عديمة الفائدة
eadim alfayidat
almurat aljanibiat lilsayaarat eadimat alfayidati
vô ích
gương ô tô vô ích