Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

тыйым
тыйым тартиби
tıyım
tıyım tartibi
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

фашистик
фашистик девиз
faşistik
faşistik deviz
phát xít
khẩu hiệu phát xít

көптөгөн
көптөгөн концерт
köptögön
köptögön kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

жумшак
жумшак токтош
jumşak
jumşak toktoş
mềm
giường mềm

жалбай
жалбай турмуш
jalbay
jalbay turmuş
lười biếng
cuộc sống lười biếng

ишенбейт
ишенбейт атааныш
işenbeyt
işenbeyt ataanış
không thể tin được
một ném không thể tin được

кымбат
кымбат вилла
kımbat
kımbat villa
đắt
biệt thự đắt tiền

анык эмес
анык эмес шишечка
anık emes
anık emes şişeçka
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

жакшы
жакшы кофе
jakşı
jakşı kofe
tốt
cà phê tốt

аз
аз тамак
az
az tamak
ít
ít thức ăn

атайын
атайын кызыктуулук
atayın
atayın kızıktuuluk
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
