Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/119348354.webp
தூரம்
ஒரு தூர வீடு
tūram
oru tūra vīṭu
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/171244778.webp
அரிதான
அரிதான பாண்டா
aritāṉa
aritāṉa pāṇṭā
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/164753745.webp
கவனமான
கவனமான குள்ள நாய்
kavaṉamāṉa
kavaṉamāṉa kuḷḷa nāy
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/16339822.webp
காதலில்
காதலில் உள்ள ஜோடி
kātalil
kātalil uḷḷa jōṭi
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/116647352.webp
குழைவான
குழைவான தொங்கி பாலம்
kuḻaivāṉa
kuḻaivāṉa toṅki pālam
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/102474770.webp
வெற்றியற்ற
வெற்றியற்ற வீடு தேடல்
veṟṟiyaṟṟa
veṟṟiyaṟṟa vīṭu tēṭal
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/59882586.webp
மது பிடிப்பவன்
மது பிடிப்ப ஆண்
matu piṭippavaṉ
matu piṭippa āṇ
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/91032368.webp
வேறுபட்ட
வேறுபட்ட உடல் நிலைகள்
vēṟupaṭṭa
vēṟupaṭṭa uṭal nilaikaḷ
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/171538767.webp
அருகிலுள்ள
அருகிலுள்ள உறவு
arukiluḷḷa
arukiluḷḷa uṟavu
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/109009089.webp
பாசிச வாதம்
பாசிச வாத வார்த்தைகள்
pācica vātam
pācica vāta vārttaikaḷ
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/88260424.webp
தெரியாத
தெரியாத ஹேக்கர்
teriyāta
teriyāta hēkkar
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/93088898.webp
முடிவில்லாத
முடிவில்லாத சாலை
muṭivillāta
muṭivillāta cālai
vô tận
con đường vô tận