Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

verskriklik
die verskriklike haai
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

uurliks
die uurlikse wagverandering
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

lelik
die lelike bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

korrek
die korrekte rigting
chính xác
hướng chính xác

alkoholverslaaf
die alkoholverslaafde man
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

afhanklik
medikasie-afhanklike pasiënte
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

lig
die ligte veer
nhẹ
chiếc lông nhẹ

spesiaal
die spesiale belang
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

skerp
die skerp soetrissie
cay
quả ớt cay

hartlik
die hartlike sop
đậm đà
bát súp đậm đà

oop
die oop gordyn
mở
bức bình phong mở
