Woordeskat

Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
aanlyn
die aanlyn verbinding
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
nodig
die nodige flitslig
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
toekomstig
‘n toekomstige energieopwekking
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
dom
die dom geselskap
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
Evangelies
die Evangeliese predikant
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
onmoontlik
‘n onmoontlike toegang
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
onbegaanbaar
die onbegaanbare pad
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
swart
‘n swart rok
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
sterk
die sterk vrou
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
sigbaar
die sigbare berg
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
lam
‘n lam man
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
dringend
dringende hulp