Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
los
die los tand

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
verwarm
‘n verwarmde swembad

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
voltooi
die onvoltooide brug

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
jaarliks
die jaarlikse toename

có mây
bầu trời có mây
bewolk
die bewolkte lug

huyên náo
tiếng hét huyên náo
histories
‘n histeriese gil

Anh
tiết học tiếng Anh
Engels
die Engelse les

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
armoedig
armoedige wonings

đục
một ly bia đục
troebel
‘n troebele bier

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
stout
die stout kind

thực sự
một chiến thắng thực sự
werklik
‘n werklike triomf
