Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

xa
chuyến đi xa
ver
die ver reis

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
tydelik
die tydelike parkeertyd

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
jaloers
die jaloerse vrou

chính xác
hướng chính xác
korrek
die korrekte rigting

vô giá
viên kim cương vô giá
onskatbaar
‘n onskatbare diamant

hài hước
trang phục hài hước
vrolik
die vrolike verkleding

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
spesiaal
die spesiale belang

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
onwettig
die onwettige hennepteelt

tích cực
một thái độ tích cực
positief
‘n positiewe houding

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertikaal
‘n vertikale rots

ngọt
kẹo ngọt
soet
die soet konfyt
