Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ernstig
‘n ernstige vergadering

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
lief
geliefde troeteldiere

cô đơn
góa phụ cô đơn
eensaam
die eensaam weduwnaar

dễ thương
một con mèo dễ thương
oulik
‘n oulike katjie

không thể tin được
một ném không thể tin được
onwaarskynlik
‘n onwaarskynlike gooi

què
một người đàn ông què
lam
‘n lam man

đơn lẻ
cây cô đơn
enkel
die enkele boom

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
snaaks
‘n snaakse paar

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absoluut
absolute drinkbaarheid

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
perfek
die perfekte glasvensterroset

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
sag
die sag temperatuur
