Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
onvriendelik
‘n onvriendelike ou

không thông thường
thời tiết không thông thường
ongewoon
ongewone weer

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
verontwaardig
‘n verontwaardigde vrou

đã mở
hộp đã được mở
oop
die oop karton

không biết
hacker không biết
onbekend
die onbekende hacker

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
lief
geliefde troeteldiere

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alkoholverslaaf
die alkoholverslaafde man

giàu có
phụ nữ giàu có
ryk
‘n ryke vrou

độc thân
một người mẹ độc thân
alleenstaande
‘n alleenstaande ma

có mây
bầu trời có mây
bewolk
die bewolkte lug

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
vuil
die vuil sportskoene
