Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

xã hội
mối quan hệ xã hội
sosiaal
sosiale verhoudings

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
wonderlik
die wonderlike komeet

ngắn
cái nhìn ngắn
kort
‘n kort kykie

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
nauwkeurig
‘n nauwkeurige karwas

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
uitdruklik
‘n uitdruklike verbod

chua
chanh chua
suur
suurlemoene

phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
‘n absurde bril

tối
đêm tối
donker
die donker nag

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radikaal
die radikale probleemoplossing

vội vàng
ông già Noel vội vàng
haastig
die haastige Kersvader

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
onbegryplik
‘n onbegryplike ramp
