Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
dom
die dom geselskap

không thể qua được
con đường không thể qua được
onbegaanbaar
die onbegaanbare pad

chật
ghế sofa chật
nou
‘n nou bank

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
tydelik
die tydelike parkeertyd

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
snaaks
‘n snaakse paar

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
gewelddadig
‘n gewelddadige konflik

toàn bộ
toàn bộ gia đình
volledig
die volledige gesin

không thông thường
loại nấm không thông thường
ongewoon
ongewone sampioene

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
dwaas
‘n dwaas plan

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
onvriendelik
‘n onvriendelike ou

y tế
cuộc khám y tế
medies
die mediese ondersoek
