Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
gevarieerd
‘n gevarieerde vrugteaanbod

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
verwant
die verwante handgebare

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
woedend
die woedende mans

trước
đối tác trước đó
vorige
die vorige vennoot

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
laaste
die laaste testament

thực sự
một chiến thắng thực sự
werklik
‘n werklike triomf

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
moeg
‘n moeë vrou

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
pragtig
‘n pragtige rok

sống động
các mặt tiền nhà sống động
lewendig
lewende gevels

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
aand
‘n aandsonsondergang

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
uitdruklik
‘n uitdruklike verbod
