Từ vựng
Học tính từ – Albania

serioz
një mbledhje serioze
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

i disponueshëm
ilaçi i disponueshëm
có sẵn
thuốc có sẵn

vjetor
rritja vjetore
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

i shpejtë
vrapuesi i shpejtë i zbritjes
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

lindor
qyteti port lindor
phía đông
thành phố cảng phía đông

e bukur
vajza e bukur
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

naive
përgjigja naive
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

i shkëputur
mali i shkëputur
dốc
ngọn núi dốc

i zemëruar
policia i zemëruar
giận dữ
cảnh sát giận dữ

i kafshëm
një mur druri i kafshëm
nâu
bức tường gỗ màu nâu

çdo vit
karnevali çdo vit
hàng năm
lễ hội hàng năm
