Fjalor

Mësoni mbiemrat – Vietnamisht

cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
qendror
sheshi qendror
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
i saktë
drejtimi i saktë
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
i palexueshëm
teksti i palexueshëm
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
i madh
sauri i madh
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
i shëndoshë
një person i shëndoshë
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
fshehtas
ëmbëlsira të fshehta
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
i kundërt
drejtimi i kundërt
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
i arsyeshëm
prodhimi i rrymës i arsyeshëm
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
i vogël
bebi i vogël
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
i largët
udhëtimi i largët
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
i mëparshëm
partneri i mëparshëm
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
ndihma urgjente