Fjalor

Mësoni mbiemrat – Vietnamisht

cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
feminore
buzë femërore
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
me nxitim
Babagjyshi i Vitit të Ri me nxitim
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
i palexueshëm
teksti i palexueshëm
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
teknik
një mrekulli teknike
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
i varfër
një burrë i varfër
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
interesant
lëngu interesant
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertikal
një shkëmb vertikal
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
pa re
një qiell pa re
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
i panevojshëm
shami i panevojshëm
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
i qartë
një regjistër i qartë
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
mbetur
bora e mbetur
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
portokalli
kaizullat portokalli