Fjalor
Mësoni mbiemrat – Vietnamisht

nữ
đôi môi nữ
feminore
buzë femërore

vội vàng
ông già Noel vội vàng
me nxitim
Babagjyshi i Vitit të Ri me nxitim

không thể đọc
văn bản không thể đọc
i palexueshëm
teksti i palexueshëm

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
teknik
një mrekulli teknike

nghèo
một người đàn ông nghèo
i varfër
një burrë i varfër

thú vị
chất lỏng thú vị
interesant
lëngu interesant

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertikal
një shkëmb vertikal

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
pa re
një qiell pa re

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
i panevojshëm
shami i panevojshëm

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
i qartë
një regjistër i qartë

còn lại
tuyết còn lại
mbetur
bora e mbetur
