Fjalor
Mësoni mbiemrat – Vietnamisht

thông minh
một học sinh thông minh
inteligjent
një nxënës inteligjent

sai lầm
hướng đi sai lầm
i kundërt
drejtimi i kundërt

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertikal
një shkëmb vertikal

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homoseksual
dy burra homoseksualë

ít
ít thức ăn
pak
pak ushqim

riêng tư
du thuyền riêng tư
privat
jahti privat

thứ ba
đôi mắt thứ ba
i tretë
një sy i tretë

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negativ
lajmi negativ

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
i zemëruar
fëmija i zemëruar

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
i nevojshëm
gomave dimërore i nevojshëm

thực sự
giá trị thực sự
real
vlera reale
