Từ vựng

Học tính từ – Hà Lan

cms/adjectives-webp/134719634.webp
grappig
grappige baarden
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/106078200.webp
direct
een directe hit
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/127042801.webp
winters
het winterse landschap
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/101287093.webp
kwaad
de kwade collega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/132592795.webp
gelukkig
het gelukkige stel
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/79183982.webp
absurd
een absurde bril
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/73404335.webp
verkeerd
de verkeerde richting
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/132368275.webp
diep
diepe sneeuw
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/122973154.webp
steenachtig
een stenig pad
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/142264081.webp
vorig
het vorige verhaal
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/170476825.webp
roze
een roze kamerinrichting
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/120789623.webp
prachtig
een prachtige jurk
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ