Từ vựng
Học tính từ – Hà Lan

onbekend
de onbekende hacker
không biết
hacker không biết

klaar
de klaarstaande hardlopers
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

bitter
bittere chocolade
đắng
sô cô la đắng

over
het overgebleven eten
còn lại
thức ăn còn lại

ernstig
een ernstige overstroming
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

positief
een positieve houding
tích cực
một thái độ tích cực

inheems
de inheemse groente
bản địa
rau bản địa

zacht
het zachte bed
mềm
giường mềm

prachtig
een prachtige jurk
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

echt
een echte triomf
thực sự
một chiến thắng thực sự

drievoudig
de drievoudige mobiele chip
gấp ba
chip di động gấp ba
