Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

homosexual
dos hombres homosexuales
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

amable
el admirador amable
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

confundible
tres bebés confundibles
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

vespertino
un atardecer vespertino
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

silencioso
un consejo silencioso
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

adicional
el ingreso adicional
bổ sung
thu nhập bổ sung

intenso
el terremoto intenso
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

común
un ramo de novia común
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

perfecto
el rosetón de vidrio perfecto
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

endeudado
la persona endeudada
mắc nợ
người mắc nợ

único
el acueducto único
độc đáo
cống nước độc đáo
