Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

visible
la montaña visible
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

médico
el examen médico
y tế
cuộc khám y tế

correcto
un pensamiento correcto
đúng
ý nghĩa đúng

tímido
una chica tímida
rụt rè
một cô gái rụt rè

honesto
el juramento honesto
trung thực
lời thề trung thực

posible
el opuesto posible
có thể
trái ngược có thể

romántico
una pareja romántica
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

terminado
la casa casi terminada
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

furioso
los hombres furiosos
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

terminado
el puente no terminado
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

popular
un concierto popular
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
