Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
cansado
una mujer cansada
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
listo para despegar
el avión listo para despegar
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
genial
la vista genial
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
perezoso
una vida perezosa
lười biếng
cuộc sống lười biếng
intransitable
una carretera intransitable
không thể qua được
con đường không thể qua được
intenso
el terremoto intenso
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
pobre
un hombre pobre
nghèo
một người đàn ông nghèo
suelto
el diente suelto
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
individual
el árbol individual
đơn lẻ
cây cô đơn
fuerte
la mujer fuerte
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
verdadero
la verdadera amistad
thật
tình bạn thật